Noun edit · (literal) old man; elderly man. Ông già và biển cả. The Old Man and the Sea · (informal or derogatory) old man; elderly man. Nhìn gì hả ông già?
People also ask
ông già Noel tặng quà cho ai?
ông già Noel kết hôn với ai?
Tại sao lại có ông già Noel mà không có bà già Noel?
ông già Noel là thành gì?
Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "ông già" trong tiếng Anh. già tính từ. English. secular · old · elderly. ông đại từ. English.