×
1 Egyptian Pound =
542.33 Vietnamese dong
Download Our Currency Converter App ; 1 EGP, 543.34600 VND ; 5 EGP, 2,716.73000 VND ; 10 EGP, 5,433.46000 VND ; 20 EGP, 10,866.92000 VND.
Download Our Currency Converter App ; 1 EGP, 542.49700 VND ; 5 EGP, 2,712.48500 VND ; 10 EGP, 5,424.97000 VND ; 20 EGP, 10,849.94000 VND.
Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Năm 2024. Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập ...
Kiểm tra tỷ giá giao dịch mới nhất của bảng Ai Cập, đồng Việt Nam và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Công cụ quy đổi tỷ giá của chúng tôi hiển ...
Đồng Bảng Ai Cập (جنيه مصرى Genēh Maṣri [ɡeˈneː(h) ˈmɑsˤɾi]; ký hiệu: E£, ج.م; code: EGP) là tiền tệ của Ai Cập. Nó được chia thành 100 Piastres, ...
Missing: sang | Show results with:sang
1 Bảng Ai Cập EGP, EGP, VND, 543.30 Đồng Việt Nam VND · 2 Bảng Ai Cập EGP, EGP, VND, 1 086.59 Đồng Việt Nam VND · 3 Bảng Ai Cập EGP, EGP, VND, 1 629.89 Đồng Việt ...
Chuyển đổi Bảng Ai Cập ( EGP ) sang Đồng Việt Nam ( VND ) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX ; 4%, 1 EGP, 0.040 EGP, 521.8 VND ; 5% Tỷ lệ kiosk, 1 EGP ...
Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2024 từ ...
Tỷ giá VND/EGP tăng +43,39%. Điều này có nghĩa là đồng Việt Nam đã tăng giá trị so với bảng Ai Cập. Hiển thị Bảng ...
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc EGP ( Bảng Ai Cập ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử ...